Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milady




milady
[mi'leidi]
danh từ
người đàn bà sang trọng; mệnh phụ


/mi'leidi/

danh từ
phu nhân

Related search result for "milady"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.