Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mignonne


[mignonne]
danh từ giống cái
(thông tục) cô gái
(thân mật) cô nàng (tiếng gọi âu yếm)
lê minhon (vỏ đỏ), mận minhon (vỏ vàng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.