mightily   
 
 
 
   mightily  | ['maitili] |    | phó từ |  |   |   | mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội |  |   |   | (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức |  |   |   | to be mightily pleased |  |   | hết sức hài lòng |  
 
 
   /'maitili/ 
 
     phó từ 
    mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội 
    (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức     to be mightily pleased    hết sức hài lòng 
    | 
		 |