might     
 
 
 
   might  | [mait] |    | thì quá khứ của may |    | danh từ |  |   |   | sức mạnh |  |   |   | by might |  |   | bằng sức mạnh, bằng vũ lực |  |   |   | with all one's might; with might and main |  |   | với tất cả sức mạnh, dốc hết sức |  |   |   | might is right |  |   |   | lẽ phải thuộc về kẻ mạnh |  
 
 
   /mait/ 
 
     thời quá khứ của may 
 
     danh từ 
    sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần)     by might    bằng sức mạnh, bằng vũ lực     with all one's might; with might and main    với tất cả sức mạnh, dốc hết sức 
    | 
		 |