![](img/dict/02C013DD.png) | [mieux] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tốt hơn, hay hơn, hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il travaille mieux qu'auparavant |
| nó làm việc tốt hơn trước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | càng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mieux je le connais, plus je l'estime |
| càng biết nó hơn, tôi càng mến nó hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | aimer mieux |
| xem aimer |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | aller mieux |
| khỏe mạnh hơn trước+ tốt hơn trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | à qui mieux mieux |
| mạnh ai nấy làm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | au mieux |
| theo cách tốt nhất, trong trường hợp tốt nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au mieux il réunira deux mille suffrages |
| trong trường hợp tốt nhất, ông ta sẽ được hai nghìn phiếu+ ăn ý hòa hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être au mieux avec quelqu'un |
| ăn ý với ai, hòa hợp với ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | d'autant mieux |
| xem autant |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | de mieux en mieux |
| ngày càng tốt hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | des mieux |
| rất tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exemple des mieux choisi |
| ví dụ chọn rất tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce que je sais le mieux |
| cái tôi biết hơn hết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | mieux que |
| tốt hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | ne pas demander mieux |
| xem demander |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | on ne peut mieux |
| tốt nhất rồi; hoàn hảo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | pour le mieux |
| hết sức tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | pour mieux dire |
| nói đúng hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | tant mieux |
| xem tant |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | impossible de trouver mieux |
| khó mà có hơn thế được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | valoir mieux |
| có giá trị hơn+ tốt hơn là |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | un tiens vaut mieux que deux tu l'auras |
| thà rằng được sẻ trên tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tốt hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se taire est mieux |
| im lặng là tốt hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être mieux |
| khỏe hơn, đẹp hơn, dễ chịu hơn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Pire |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | de mieux |
| tốt hơn, hay hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Si vous n'avez rien de mieux à faire ce soir |
| nếu chiều nay anh không có việc gì hay hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | qui mieux est |
| hơn thế nữa |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều tốt hơn, cái tốt hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En attendant mieux |
| chờ dịp tốt hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a fait des efforts, il y a du mieux |
| nó đã cố gắng, đã có cái hơn trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | de son mieux |
| hết sức mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | faute de mieux |
| xem faute |