Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mien


[mien]
tính từ
của tôi
Ce livre est mien
cuốn sách đó là của tôi
Un mien ami
(văn học) một người bạn thân của tôi
Tu est mien
em là của anh (tình yêu)
đại từ (Le mien, La mienne, Les miens, Les miennes)
(cái) của tôi
Ce livre n'est pas le mien
cuốn sách đó không phải là (sách) của tôi
danh từ
cái của tôi
Le mien et le tien
cái của tôi và cái của anh
Votre fils et le mien
con của anh và con của tôi
(Les miens) bà con tôi, bạn bè tôi, bọn tôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.