Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mien




mien
[mi:n]
danh từ
vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan
with a sorrowful mien
với vẻ mặt buồn rầu


/mi:n/

danh từ, (văn học)
dáng điệu, phong cách
vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan
with a sorrowful mien với vẻ mặt buồn rầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mien"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.