Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miel


[miel]
danh từ giống đực
mật ong
La production du miel
sự sản xuất mật ong
(nghĩa bóng) sự đường mật, sự ngọt xớt
Des paroles de miel
những lời đường mật
bouche de miel, cœur de fiel
miệng nam mô bụng bồ dao găm; khẩu phật tâm xà
doux comme le miel
hết sức êm dịu
être tout sucre tout miel
nói ngọt như mía lùi
lune de miel
tuần trăng mật
mouche à miel
ong mật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.