|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miel
![](img/dict/02C013DD.png) | [miel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mật ong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La production du miel | | sự sản xuất mật ong | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự đường mật, sự ngọt xớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des paroles de miel | | những lời đường mật | | ![](img/dict/809C2811.png) | bouche de miel, cœur de fiel | | ![](img/dict/633CF640.png) | miệng nam mô bụng bồ dao găm; khẩu phật tâm xà | | ![](img/dict/809C2811.png) | doux comme le miel | | ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức êm dịu | | ![](img/dict/809C2811.png) | être tout sucre tout miel | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói ngọt như mía lùi | | ![](img/dict/809C2811.png) | lune de miel | | ![](img/dict/633CF640.png) | tuần trăng mật | | ![](img/dict/809C2811.png) | mouche à miel | | ![](img/dict/633CF640.png) | ong mật |
|
|
|
|