Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mie


[mie]
danh từ giống cái
ruột bánh mì
à la mie de pain
(thông tục) chẳng giá trị gì
danh từ giống cái
(thân mật) bạn gái, tình nhân
Aller voir sa mie
đi thăm tình nhân
phó từ
(từ cũ, nghĩa cũ) không tí nào
Je n'en veux mie
tôi không thích tí nào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.