Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
midwife




midwife
['midwaif]
danh từ
bà đỡ; bà mụ


/'midwaif/

danh từ
bà đỡ, bà mụ

Related search result for "midwife"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.