Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
midriff




midriff
['midrif]
danh từ
(giải phẫu) cơ hoành


/'midrif/

danh từ
(giải phẫu) cơ hoành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "midriff"
  • Words pronounced/spelled similarly to "midriff"
    midrib midriff

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.