Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
midi


[midi]
danh từ giống đực
buổi trưa; mười hai giờ trưa
Il est midi et demi
mười hai giờ rưỡi trưa rồi
Le repas de midi
bữa ăn trưa
phương nam, hướng nam
Louer un appartement au midi
thuê một căn hộ hướng nam
(nghĩa bóng) tuổi đứng bóng, lúc đứng bóng (của cuộc đời)
(Midi) miền Nam
L' accent du Midi
giọng miền Nam (nước Pháp)
c'est midi sonné
xem sonné
chacun voit le midi à sa porte
mỗi người xem xét vấn đề theo quan điểm của riêng mình
chercher midi à quatorze heures
xem chercher
entre l'heure de midi
vào giờ ăn trưa
faire voir à quelqu'un des étoiles en plein midi
đánh lừa ai một cách trâng tráo
nier la lumière en plein midi
rõ như ban ngày mà vẫn không thấy
phản nghĩa Minuit. Nord



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.