Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
microtome




microtome
['maikrətoum]
danh từ
thiết bị vi phẫu


/'maikrətoum/

danh từ
dao cắt vi, máy vi phẫu

Related search result for "microtome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.