Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
microphone





microphone
['maikrəfoun]
danh từ
micrô



(vật lí) (cái) micrô

/'maikrəfoun/

danh từ
micrô ((thông tục) mike)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.