Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
micrometry




micrometry
[mai'krɔmitri]
danh từ
phép đo vi lượng; phép trắc vi


/mai'krɔmitri/

danh từ
phép đo vi

Related search result for "micrometry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.