Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
microclimate




microclimate
[,maikrou'klaimit]
danh từ
vi khí hậu


/'maikrou'klaimit/

danh từ
vi khí hậu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.