mice     
 
 
 
   mice  | [mais] |  |   |   | số nhiều của mouse |  
 
 
   /maus - mauz/ 
    mauz/ 
 
     danh từ,  số nhiều mice    /mais/ 
    (động vật học) chuột     house mouse    chuột nhắt 
    (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím 
 
     nội động từ 
    bắt chuột, săn chuột 
    đi rón rén, lén, lần mò 
    (thông tục) (    about) lục lọi, tìm kiếm, bới 
 
     ngoại động từ 
    rình bắt đến cùng 
    kiên nhẫn, tìm kiếm 
    | 
		 |