| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 mezzo-soprano   
 
 
 
   mezzo-soprano  | ['metsousə'prɑ:nou] |    | danh từ |  |   |   | (âm nhạc) giọng giữa giọng nữ cao và giọng nữ trầm; giọng nữ trung |  |   |   | ca sĩ có giọng nữ trung |  |   |   | một phần trong bản nhạc viết cho giọng nữ trung |  
 
 
   /'medzousə'prɑ:nou/ 
 
     danh từ 
    (âm nhạc) giọng nữ trung 
    người có giọng nữ trung 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |