Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mezzanine




mezzanine
['mezəni:n]
danh từ
(kiến trúc) tầng nằm giữa mặt nền nhà và tầng một của toà nhà, thường dưới hình thức của một ban công; gác lửng
(những hàng ghế đầu tiên của) ban công thấp nhất trong một nhà hát; ban công dưới


/'mezəni:n/

danh từ
(kiến trúc) gác lửng
tầng dưới sân khấu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.