Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mews




mews
[mju:z]
danh từ
khu trại nuôi ngựa


/mju:z/

danh từ
chuồng ngựa (xây quanh một sân rộng)

Related search result for "mews"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.