Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meulier


[meulier]
tính từ
(Pierre meulière) đá vôi silic, đá cối
danh từ giống đực
thợ (làm) bánh mài
danh từ giống cái
đá cối (cũng pierre meulière)
mỏ đá cối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.