Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meule


[meule]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) đĩa mài, bánh mài
tớt cối xay
tớt pho mát (cũng meule de fromage)
cây, đụn, đống (rơm thóc...)
đống củi đốt than
luống trồng nấm
(thân mật) xe đạp máy, xe máy
(số nhiều, thân mật) mông, đít



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.