Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meubler


[meubler]
động từ
bày biện đồ đạc
Meubler une chambre pour la louer
bày biện đồ đạc trong một căn phòng để cho thuê
có tác dụng bày biện
Etoffe qui meuble bien
vải có tác dụng bày biện tốt
(nghĩa bóng) chất đầy
Meubler son esprit de notions fausses
chất đầy những khái niệm sai vào đầu óc
phản nghĩa Démeubler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.