Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
metteur


[metteur]
danh từ giống đực
(Metteur au point) thợ hiệu chỉnh
(Metteur en oeuvre) thợ nạm ngọc; (nghĩa bóng) người vận dụng
(Metteur en ondes) người bố trí buổi phát (truyền hình...)
(Metteur en pages) (ngành in) thợ lên trang
(Metteur en scène) (sân khấu) người đạo diễn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.