Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metronymic




metronymic
[,metrə'nimik]
Cách viết khác:
matronymic
[,mætrə'nimik]
tính từ
đặt theo tên mẹ
danh từ
tên đặt theo tên mẹ


/,metrə'nimik/ (matronymic) /,mætrou'nimik/

tính từ
đặt theo tên mẹ (bà) (tên)

danh từ
tên đặt theo tên mẹ (bà)

Related search result for "metronymic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.