Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metronomic




metronomic
[,metrə'nɔmik]
tính từ
(thuộc) máy nhịp; như máy nhịp


/,metrə'nɔmik/

tính từ
(thuộc) máy nhịp; như máy nhịp

Related search result for "metronomic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.