Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
methyl




methyl
['meθil]
danh từ
(hoá học) Metyla


/'meθil/

danh từ
(hoá học) Metyla

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "methyl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.