Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
methodise




methodise
['meθədaiz]
như methodize


/'meθədaiz/ (methodise) /'meθədaiz/

ngoại động từ
sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá

Related search result for "methodise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.