Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meteorite





meteorite


meteorite

A meteorite is a meteor that has fallen to Earth. Meteorites are made of stone, iron, or stony-iron.

['mi:tjərait]
danh từ
đá trời; thiên thạch



(thiên văn) thiên thạch

/'mi:tjərait/

danh từ
đá trời, thiên thạch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.