Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metasomatism




metasomatism
[,metə'soumətizm]
danh từ
(địa lý,địa chất) sự biến chất


/,metə'soumətizm/

danh từ
(địa lý,ddịa chất) sự biến chất trao đổi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.