|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metaphysics
metaphysics | [,metə'fiziks] | | danh từ | | | siêu hình học | | | lý thuyết suông; lời nói trừu tượng |
/,metə'fiziks/
danh từ số nhiều, (thường) dùng như số ít siêu hình học lý thuyết suông; lời nói trừu tượng
|
|
|
|