Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metaphysics




metaphysics
[,metə'fiziks]
danh từ
siêu hình học
lý thuyết suông; lời nói trừu tượng


/,metə'fiziks/

danh từ số nhiều, (thường) dùng như số ít
siêu hình học
lý thuyết suông; lời nói trừu tượng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.