| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 metaphrast   
 
 
 
   metaphrast  | ['metəfræst] |    | danh từ |  |   |   | người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn xuôi sang văn vần...) |  
 
 
   /'metəfræst/ 
 
     danh từ 
    người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn xuôi sang văn vần...) 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |