Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metamorphoses




metamorphoses
[,metə'mɔ:fəsi:z]
số nhiều của metamorphosis


/,metə'mɔ:fəsis/

danh từ, số nhiều metamorphoses /,metə'mɔ:fəsi:z/
sự biến hình, sự biến hoá
(sinh vật học) sự biến thái

Related search result for "metamorphoses"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.