|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metamerism
metamerism | [mə'tæmərizm] | | danh từ | | | (sinh vật học) hiện tượng phân đốt | | | (hoá học) hiện tượng đồng phân dị vị; hiện tượng metame |
/me'tæmərizm/
danh từ (sinh vật học) hiện tượng phân đốt (hoá học) hiện tượng metame
|
|
|
|