|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metallurgical
metallurgical | [,metə'lə:dʒikl] | | | như metallurgic |
/,metə'lə:dʤik/ (metallurgical) /,metə'lə:dʤikəl/
tính từ (thuộc) luyện kim metallurgic industry công nghiệp luyện kim a metallurgic engineer kỹ sư kuyện kim a metallurgic farnace lò luyện kim
|
|
|
|