Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metallurgical




metallurgical
[,metə'lə:dʒikl]
như metallurgic


/,metə'lə:dʤik/ (metallurgical) /,metə'lə:dʤikəl/

tính từ
(thuộc) luyện kim
metallurgic industry công nghiệp luyện kim
a metallurgic engineer kỹ sư kuyện kim
a metallurgic farnace lò luyện kim


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.