|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metallization
metallization | [,metəlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | metallisation | | [,metəlai'zei∫n] | | danh từ | | | sự chế thành kim loại | | | sự bọc kim loại | | | sự pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); sự hấp (cao su) |
/,metəlai'zeiʃn/
danh từ sự chế thành kin loại sự bọc (một lớp) kim loại sự pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); sự hấp (cao su)
|
|
|
|