Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metallist




metallist
['metəlist]
danh từ
thợ kim loại
người chủ trương dùng tiền kim loại


/'metəlist/

danh từ
thợ kim loại
người chủ trương dùng tiền kim loại

Related search result for "metallist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.