| [mesurer] |
| ngoại động từ |
| | đo; đong, lường |
| | Mesurer un terrain |
| đo một mảnh đất |
| | Mesurer la volume |
| đo thể tích |
| | Mesurer qqn |
| đo kích thước của ai |
| | Mesurer la dose |
| đo liều lượng, định liều lượng |
| | Mesurer la force du vent |
| đo sức gió |
| | Mesurer un angle en degré |
| đo độ một góc |
| | Mesurer du paddy |
| đong thóc |
| | đánh giá, ước tính |
| | Mesurer la valeur de qqn |
| đánh giá giá trị của ai |
| | đo được |
| | Salle qui mesure cinq mètres de long |
| phòng đo được năm mét chiều dài |
| | Il mesure un mètre quatre-vingts |
| anh ấy cao 1, 8 mét |
| | cân nhắc, đắn đo, liệu (chừng) |
| | Mesurer le châtiment |
| cân nhắc sự trừng phạt |
| | Mesurer ses forces |
| liệu sức mình |
| | Mesurer ses paroles |
| đắn đo lời nói |
| | cung cấp ít ỏi |
| | Mesurer la nourriture à quelqu'un |
| cung cấp ít ỏi miếng ăn cho ai |
| | à brebis tondue, Dieu mesure le vent |
| | trời sinh voi sinh cỏ |
| | mesurer le sol |
| | nằm đo đất, ngã |
| | mesurer les autres à son aune |
| | suy bụng ta ra bụng người |
| | mesurer quelqu'un du regard |
| | nhìn ai từ đầu đến chân |