Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
messmate




messmate
['mesmeit]
danh từ
người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...)


/'mesmeit/

danh từ
người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...)

Related search result for "messmate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.