Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
messagerie


[messagerie]
danh từ giống cái
(số nhiều) hãng vận tải
sự vận tải tốc hành (bằng xe lửa, tàu thủy, xe vận tải)
hàng gửi xe lửa; hàng gửi tàu thủy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.