|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
message
| [message] | | danh từ giống đực | | | việc uỷ thác, sứ mệnh | | | S'acquitter d'un message | | làm tròn sứ mệnh | | | thư tín; lời truyền đạt | | | Recevoir un message | | nhận thư tín | | | Message télégraphique | | điện tín | | | thông điệp | | | Message du président de la république | | thông điệp của chủ tịch nước cộng hoà | | | Message d'un écrivain | | thông điệp của nhà văn | | | Faire passer un message | | đưa ra thông điệp, gởi thông điệp |
|
|
|
|