Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
merveille


[merveille]
danh từ giống cái
kỳ quan
Les merveilles de la nature
những kỳ quan của thiên nhiên
phản nghĩa Horreur
kỳ công
Les merveilles de la science
những kỳ công của khoa học
bánh rán cắt
(từ cũ, nghĩa cũ) điều huyền diệu
à merveille
rất tốt, tuyệt vời
dire merveille de
ca ngợi hết sức, khen hết sức
faire des merveilles
có thành tích kỳ dị
faire merveille
đạt kết quả tốt lắm; có tác dụng tốt lắm
promettre monts et merveilles
hứa hươu hứa vượn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.