|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meridional
meridional | [mə'ridiənl] | | tính từ | | | (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu) | | | (thuộc) kinh tuyến | | danh từ | | | dân miền nam (đặc biệt là miền nam nước Pháp) |
(thuộc) phương nam
/mə'ridiənl/
tính từ (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu) (thuộc) đường kinh cao nhất, tuyệt đỉnh
danh từ dân miền nam ((thường) dùng để chỉ dân miền Nam nước Pháp)
|
|
|
|