merge     
 
 
 
   merge  | [mə:dʒ] |    | động từ |  |   |   | hoà vào; kết hợp; hợp nhất |  |   |   | twilight merges into total darkness |  |   | hoàng hôn chìm dần vào màn đêm thăm thẳm |  |   |   | to merge the two small businesses (together) into one larger one |  |   | hợp nhất hai doanh nghiệp nhỏ thành một doanh nghiệp lớn |  
 
 
 
    hợp vào, lẫn vào
 
   /mə:dʤ/ 
 
     động từ 
    hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất     twilight merges into darkness    hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm 
    | 
		 |