Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
merde


[merde]
danh từ giống cái
(thô tục) cứt
Merde de chien
cứt chó
(nghĩa bóng) đồ cứt ỉa (vật hay người không ra gì)
Cette voiture est une vraie merde
chiếc xe này quả là đồ cứt ỉa
tình trạng rối rắm
Être dans la merde jusqu'au cou
rối rắm hết sức
trời xấu (có tầm nhìn xa kém)
avoir de la merde dans les yeux
không thấy những điều hiển nhiên, rõ ràng
thán từ
(thô tục) cứt ấy! cứt ỉa!
(thô tục) lạ chửa!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.