| [merde] |
| danh từ giống cái |
| | (thô tục) cứt |
| | Merde de chien |
| cứt chó |
| | (nghĩa bóng) đồ cứt ỉa (vật hay người không ra gì) |
| | Cette voiture est une vraie merde |
| chiếc xe này quả là đồ cứt ỉa |
| | tình trạng rối rắm |
| | Être dans la merde jusqu'au cou |
| rối rắm hết sức |
| | trời xấu (có tầm nhìn xa kém) |
| | avoir de la merde dans les yeux |
| | không thấy những điều hiển nhiên, rõ ràng |
| thán từ |
| | (thô tục) cứt ấy! cứt ỉa! |
| | (thô tục) lạ chửa! |