mercurial   
 
 
 
   mercurial  | [mə:'kjuriəl] |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân |  |   |   | mercurial column |  |   | cột thuỷ ngân |  |   |   | mercurial barometer |  |   | cái đo khí áp thuỷ ngân |  |   |   | (Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ |  |   |   | lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí |  |   |   | hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng |  
 
 
   /mə:'kjuəriəl/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân     mercurial column    cột thuỷ ngân     mercurial barometer    cái đo khí áp thuỷ ngân 
    (Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ 
    lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí 
    hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng 
    | 
		 |