Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mercredi


[mercredi]
danh từ giống đực
ngày thứ tư
Mercredi soir
tối ngày thứ tư
mercredi des cendres
(tôn giáo) ngày lễ tro (ngày thứ nhất trong mùa chay)
thán từ
(thô tục) lạ chửa!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.