Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
merciless




merciless
['mə:silis]
tính từ
nhẫn tâm, tàn nhẫn


/'mə:silis/

tính từ
nhẫn tâm, tàn nhẫn

Related search result for "merciless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.