|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
merci
| [merci] | | danh từ giống cái | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự thương xót | | | Aucune merci | | không chút thương xót | | | Avoir merci de qqn | | thương xót ai | | | à la merci de | | | phó mặc (ai) khu xử; phó mặc | | | à merci | | | thả cửa, mặc sức | | | demander merci | | | xin hàng, xin gia ơn | | | dieu merci | | | nhờ trời | | | sans merci | | | không thương xót | | danh từ giống đực | | | lời cảm ơn, lời cảm tạ | | | Grand merci | | cảm ơn lắm | | | Merci beaucoup | | cảm ơn nhiều | | | merci du peu! | | | (thân mật) xin đủ!; quá lắm |
|
|
|
|