Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
merci


[merci]
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) sự thương xót
Aucune merci
không chút thương xót
Avoir merci de qqn
thương xót ai
à la merci de
phó mặc (ai) khu xử; phó mặc
à merci
thả cửa, mặc sức
demander merci
xin hàng, xin gia ơn
dieu merci
nhờ trời
sans merci
không thương xót
danh từ giống đực
lời cảm ơn, lời cảm tạ
Grand merci
cảm ơn lắm
Merci beaucoup
cảm ơn nhiều
merci du peu!
(thân mật) xin đủ!; quá lắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.