Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mercenaire


[mercenaire]
tính từ
làm thuê
Soldat mercenaire
lính đánh thuê
(từ cũ, nghĩa cũ) vụ lợi
Âme mercenaire
tâm hồn vụ lợi
danh từ
người làm thuê
lính đánh thuê
Troupe de mercenaires
đội lính đánh thuê
travailler comme un mercenaire
làm quần quật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.